2024. 12. 18. 22:23ㆍHọc tiếng Hàn
(Trang này được tạo ra để hỗ trợ việc học tiếng Hàn thông qua tin tức Hàn Quốc.)
Shin Yu Bin, gương mặt tiêu biểu của bóng bàn nữ Hàn Quốc, đã trở lại top 10 bảng xếp hạng thế giới ITTF vào tháng 12 sau khi giành được thành tích xuất sắc trong các giải đấu quốc tế gần đây. Cô đã thi đấu ấn tượng tại World Cup đồng đội hỗn hợp và Valdner Cup, giúp đội tuyển châu Á giành chiến thắng.
1. Chủ đề: “톱10 (Top 10)” - Top 10
Ý nghĩa của từ khóa
- “톱10” trong tiếng Hàn mang nghĩa “Top 10”, dùng để chỉ những người hoặc đội đứng trong 10 vị trí cao nhất ở một bảng xếp hạng.
- Korean: 톱10
- Pronunciation: Top-ten
Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày
1. Xếp hạng trong thể thao:
- Korean: 신유빈이 세계랭킹 톱10에 올랐다.
- Pronunciation: Shin Yu Bin-i segyeranking top-10-e ollaetda.
- Dịch: Shin Yu Bin đã leo lên top 10 bảng xếp hạng thế giới.
2. Xếp hạng âm nhạc:
- Korean: 이 노래는 이번 주 톱10에 들었다.
- Pronunciation: I noraeneun ibeon ju top-10-e deureotda.
- Dịch: Bài hát này đã lọt vào top 10 tuần này.
2. Hội thoại ví dụ
Tình huống: Hai người trẻ nói về Shin Yu Bin và thành tích của cô.
Nam:
• 신유빈이 세계랭킹 톱10에 다시 들어갔대!
• Korean: Shin Yu Bin-i segyeranking top-10-e dasi deureogatdae!
• Pronunciation: Shin Yu Bin-i se-gye-ranking top-ten-e da-si deu-reo-gat-dae!
• Dịch: Nghe nói Shin Yu Bin đã trở lại top 10 bảng xếp hạng thế giới!
Nữ:
• 맞아! 중국 월드컵에서도 준우승했잖아. 정말 대단하지 않아?
• Korean: Maja! Jungguk Woldeukeop-eseodo junuseunghaetjanha. Jeongmal daedanaji ana?
• Pronunciation: Ma-ja! Jung-guk Wol-deu-keop-e-seo-do ju-nu-seun-haet-jan-ha. Jeong-mal dae-dan-ha-ji a-na?
• Dịch: Đúng vậy! Cô ấy còn giành á quân tại World Cup ở Trung Quốc. Thật ấn tượng đúng không?
Nam:
• 그리고 발드네르컵에서는 아시아팀을 승리로 이끌었다며.
• Korean: Geurigo Baldeunereukeop-eseoneun Asiateam-eul seungnilo ikkeureotdamyeo.
• Pronunciation: Geu-ri-go Bal-deu-ne-reu-keop-e-seo-neun A-si-a-team-eul seung-ni-ro ik-keu-reot-da-myeo.
• Dịch: Hơn nữa, cô ấy còn dẫn dắt đội châu Á chiến thắng tại Valdner Cup.
Nữ:
• 그러니까. 진짜 멋있는 선수야!
• Korean: Geureonikka. Jinjja meos-issneun seonsuya!
• Pronunciation: Geu-reo-ni-kka. Jin-jja meo-sit-neun seon-su-ya!
• Dịch: Đúng vậy. Thật là một vận động viên xuất sắc!
3. Từ vựng và mẫu câu thông dụng
1. 랭킹 (Ranking): Xếp hạng
- 예문 1: 그녀는 세계랭킹에서 상위권에 있다.
- Korean: Geunyeoneun segyeranking-eseo sangwigwon-e itda.
- Pronunciation: Geun-yeo-neun se-gye-ranking-e-seo sang-wi-gwon-e it-da.
- Dịch: Cô ấy thuộc nhóm đầu bảng xếp hạng thế giới.
- 예문 2: 랭킹이 오르기 위해 열심히 노력했다.
- Korean: Ranking-i oreugi wihae yeolsimhi noryeokhaetda.
- Pronunciation: Ranking-i o-reu-gi wi-hae yeol-sim-hi no-ryeok-haet-da.
- Dịch: Tôi đã nỗ lực hết sức để cải thiện thứ hạng.
2. 준우승 (Junuseung): Á quân
- 예문 1: 그녀는 월드컵에서 준우승을 차지했다.
- Korean: Geunyeoneun Woldeukeop-eseo junuseungeul chajihada.
- Pronunciation: Geun-yeo-neun Wol-deu-keop-e-seo ju-nu-seung-eul cha-ji-ha-da.
- Dịch: Cô ấy đã giành á quân tại World Cup.
- 예문 2: 준우승도 정말 대단한 성과야.
- Korean: Junuseung-do jeongmal daedanan seonggwaya.
- Pronunciation: Ju-nu-seung-do jeong-mal dae-da-nan seong-gwa-ya.
- Dịch: Á quân cũng là một thành tích tuyệt vời.
Shin Yu Bin không chỉ là niềm tự hào của bóng bàn Hàn Quốc mà còn là minh chứng cho sự nỗ lực không ngừng của tuổi trẻ. Qua câu chuyện này, bạn đã học được thêm nhiều từ vựng và cách sử dụng tiếng Hàn trong các tình huống thể thao.