Tùy chọn FSD của Tesla: Học cách diễn đạt tiếng Hàn” - Bài viết dành cho việc học tiếng Hàn

2024. 12. 17. 00:10Học tiếng Hàn

(Trang này được tạo ra để hỗ trợ việc học tiếng Hàn thông qua tin tức Hàn Quốc.)

1. Từ khóa: Tùy chọn FSD

FSD là gì?

FSD (Full Self-Driving) là tính năng tự lái hoàn toàn của xe, giúp xe tự vận hành mà không cần sự can thiệp của người lái. Tại Hàn Quốc, FSD thường được gọi là “풀 셀프 드라이빙 옵션” (Pul Selpeu Deuraibing Opsyeon - tùy chọn tự lái hoàn toàn).

 

Ứng dụng của FSD trong cuộc sống hàng ngày

Tính năng FSD được ứng dụng trong nhiều tình huống thực tế như:

  • Đi làm và tan ca: Xe tự lái theo lộ trình đã cài đặt trên GPS, rất tiện lợi trong các cung đường tắc nghẽn.
    Tiếng Hàn: 출퇴근길 (Chultteugeungil) - đường đi làm
  • Đỗ xe trong bãi chật: FSD hỗ trợ xe tự động tìm chỗ và đỗ.
    Tiếng Hàn: 자동 주차 (Jadong Jucha) - tự động đỗ xe
  • Chuyến đi xa: FSD giảm bớt mệt mỏi khi lái xe đường dài.

 

2. Ví dụ hội thoại

Tình huống: Hai người trẻ thảo luận về tùy chọn FSD.

Episode

 

Nam:

테슬라 FSD 옵션 들어봤어?

(Tesla FSD opsyeon deureobwass-eo?)

Cậu đã nghe về tùy chọn FSD của Tesla chưa?

 

Nữ:

응, 자율주행을 지원하는 기능이지? 정말 대단한 것 같아.

(Eung, Jayuljuhaengeul jiwonhaneun gineungiji? Jeongmal daedanhan geos gata.)

Ừ, là tính năng hỗ trợ lái tự động đúng không? Nghe thật ấn tượng.

 

Nam:

맞아! 특히 혼잡한 도로에서 유용하대.

(Maj-a! Teuki honjap-han doroeseo yuyonghadae.)

Đúng rồi! Đặc biệt hữu ích trên những con đường đông đúc.

 

Nữ:

그리고 주차도 자동으로 해준다면서?

(Geuligo juchado jadong-euro haejundamyeonseo?)

Với lại còn tự động đỗ xe nữa phải không?

 

Nam:

맞아, 서먼 기능으로 멀리서도 차를 부를 수 있어.

(Maj-a, Seomeon gineung-euro meolliseodo chareul bureul su iss-eo.)

Đúng, thậm chí còn gọi xe từ xa với tính năng Summon.

 

3. Từ vựng và mẫu câu thông dụng

1. 자율주행 (Jayuljuhaeng): Tự lái

  • 예문 1: 자율주행은 교통사고를 줄일 수 있다.
  • (Jayuljuhaeng-eun gyotong-sagoreul julil su issda.)
  • Tự lái có thể giảm tai nạn giao thông.
  • 예문 2: 미래의 자동차는 모두 자율주행이 될 것이다.
  • (Mirae-ui jadongchaneun modu jayuljuhaeng-i doel geosida.)
  • Xe ô tô trong tương lai sẽ đều là xe tự lái.

2. 자동 호출 (Jadong hochul): Gọi xe tự động

  • 예문 1: 스마트폰으로 차를 자동 호출할 수 있다.
  • (Seumateupon-euro chareul jadong hochulhal su issda.)
  • Có thể gọi xe tự động bằng smartphone.

  • 예문 2: 자동 호출은 비 오는 날에 유용하다.
  • (Jadong hochul-eun bi oneun nal-e yuyonghada.)
  • Gọi xe tự động rất hữu ích vào ngày mưa.

4. Lời kết

Tính năng FSD của Tesla không chỉ là công nghệ mới mà còn thay đổi cách chúng ta tiếp cận giao thông. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề công nghệ và ứng dụng thực tế của nó trong đời sống.