2024. 12. 17. 23:40ㆍHọc tiếng Hàn
(Trang này được tạo ra để hỗ trợ việc học tiếng Hàn thông qua tin tức Hàn Quốc.)
Ngày 16, cầu thủ trẻ Yang Min Hyuk đã chính thức lên đường đến London để gia nhập CLB Tottenham. Mặc dù mới 18 tuổi, anh đã được đánh giá là “người kế thừa” của Son Heung Min. Sau một mùa giải ấn tượng với 12 bàn thắng và 6 pha kiến tạo tại K-League, Yang Min Hyuk sẽ bước vào thử thách mới trong môi trường bóng đá lớn hơn.
1. Chủ đề: Hành trình đến Tottenham
Ý nghĩa của từ khóa
- “입성 (Ipseong)”: Tiến vào, gia nhập một nơi nào đó quan trọng hoặc mang tính thử thách.
- Korean: 입성 (Ipseong)
- Pronunciation: Ip-seong
Ví dụ:
- 런던 입성 (Reondeon ipseong): Gia nhập London.
- 빅리그 입성 (Big-ligue ipseong): Gia nhập giải đấu lớn.
2. Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày
1. Gia nhập một công ty hoặc tổ chức lớn
- Korean: 대기업에 입성하다.
- Pronunciation: Daegieobe ipseonghada.
- Dịch: Gia nhập vào tập đoàn lớn.
2. Vào đại học danh tiếng
- Korean: 명문대에 입성하다.
- Pronunciation: Myeongmundae-e ipseonghada.
- Dịch: Vào học trường đại học danh tiếng.
3. Hội thoại ví dụ
Tình huống: Hai người trẻ đang nói về Yang Min Hyuk và thử thách mới của anh tại Tottenham.
Nam:
• 양민혁이 토트넘에 입성했대! 정말 대단하지 않아?
• Korean: Yang Min Hyuk-i Totenome ipseonghaetdae! Jeongmal daedanhaji ana?
• Pronunciation: Yang Min Hyuk-i Totenome ip-seong-haet-dae! Jeong-mal dae-dan-ha-ji a-na?
• Dịch: Yang Min Hyuk đã gia nhập Tottenham rồi! Thật ấn tượng đúng không?
Nữ:
• 맞아! 손흥민 선배와 함께 뛰는 게 정말 영광이겠다.
• Korean: Maja! Son Heung Min seonbae-wa hamkke ttwineun ge jeongmal yeonggwang-igetta.
• Pronunciation: Ma-ja! Son Heung Min seon-bae-wa ham-kke ttwineun ge jeong-mal yeong-gwang-i-get-da.
• Dịch: Đúng vậy! Được chơi cùng tiền bối Son Heung Min chắc là vinh dự lớn lắm.
Nam:
• 그래도 바로 경쟁해야 할 선수들도 많더라. 브레넌 존슨이랑 포지션이 겹친다던데.
• Korean: Geuraedo baro gyeongjaenghaeya hal seonsudeuldo manteora. Beurenon Jonseun-irang pojisyeon-i gyeopchindadeonde.
• Pronunciation: Geu-rae-do ba-ro gyeong-jaeng-hae-ya hal seon-su-deul-do man-teo-ra. Beu-re-non Jon-seun-i-rang po-ji-syeon-i gyeop-chin-da-deon-de.
• Dịch: Nhưng mà cậu ấy cũng phải cạnh tranh với nhiều cầu thủ đấy. Nghe nói trùng vị trí với Brennan Johnson.
Nữ:
• 양민혁은 스피드가 강점이래. 날렵하고 빠른 플레이가 기대돼!
• Korean: Yang Min Hyuk-eun seupideuga gangjeom-irae. Nallyeobhago ppareun peulleiga gidae-dwae!
• Pronunciation: Yang Min Hyuk-eun seu-pi-deu-ga gang-jeom-i-rae. Nal-lyeob-ha-go ppa-reun peul-le-i-ga gi-dae-dwae!
• Dịch: Thế mạnh của Yang Min Hyuk là tốc độ. Cậu ấy nhanh nhẹn và chơi rất linh hoạt nên mình mong đợi lắm!
4. Từ vựng và mẫu câu thông dụng
1. 입단 (Ipdan): Gia nhập đội bóng
- 예문 1: 그는 토트넘에 입단했다.
- Korean: Geuneun Totenome ipdanhaetda.
- Pronunciation: Geu-neun To-te-nom-e ip-dan-haet-da.
- Dịch: Anh ấy đã gia nhập Tottenham.
- 예문 2: 새로운 팀에 입단하는 것은 늘 설레는 일이다.
- Korean: Saeroun time ipdanhaneun geoseun neul seolle-neun ir-ida.
- Pronunciation: Sae-roun tim-e ip-dan-ha-neun geo-seun neul seol-le-neun i-ri-da.
- Dịch: Gia nhập một đội bóng mới luôn là điều hồi hộp.
2. 도전 (Dojeon): Thử thách, sự thử sức
- 예문 1: 양민혁의 새로운 도전이 시작됐다.
- Korean: Yang Min Hyuk-ui saeroun dojeoni sijak-dwaetda.
- Pronunciation: Yang Min Hyuk-ui sae-roun do-jeon-i si-jak-dwaet-da.
- Dịch: Thử thách mới của Yang Min Hyuk đã bắt đầu.
- 예문 2: 새로운 일에 도전하는 것이 중요하다.
- Korean: Saeroun ire dojeonhaneun geosi jungyohada.
- Pronunciation: Sae-roun i-re do-jeon-ha-neun geo-si jung-yo-ha-da.
- Dịch: Quan trọng là thử thách bản thân với điều mới mẻ.
Lời kết
Hành trình của Yang Min Hyuk đến Tottenham là nguồn cảm hứng cho những người trẻ dám thử thách bản thân và theo đuổi ước mơ. Qua câu chuyện này, bạn không chỉ học được từ mới tiếng Hàn mà còn thấy được tinh thần không ngừng nỗ lực trong thể thao và cuộc sống.