Kim Jong Min và hành trình tìm nhà mới: Học tiếng Hàn qua chương trình truyền hình - Bài viết học tiếng Hàn

2024. 12. 20. 18:00Học tiếng Hàn

(Trang này được tạo ra để hỗ trợ việc học tiếng Hàn thông qua tin tức Hàn Quốc.)

 

김종민, 내년 결혼 앞두고 2세 계획 깜짝 발표…“바로 준비할 것”(‘신랑수업’)

[스포츠서울 | 김현덕 기자] ‘신랑수업’ 김종민이 예비 신부에 대한 애정을 과시한다. 18일 밤 9시 30분 방송하는 채널A ‘요즘 남자 라이프-신랑수업(이하 ‘신랑수업’)’ 144회에서는 김종민

www.sportsseoul.com

 

Trong tập 144 của chương trình “Shinlang Su-eob (신랑수업)” phát sóng tối ngày 18, Kim Jong Min cùng thành viên Baek Ga của nhóm nhạc Koyote đã thực hiện chuyến tham quan các căn hộ để tìm nhà mới. Với sự hài hước và chân thật, Kim Jong Min đã tiết lộ những mong ước của mình về cuộc sống hôn nhân và nhận được nhiều sự đồng cảm từ các khán giả.

 

1. Chủ đề: “신혼집 (Sinhon-jip)” - Nhà tân hôn

Ý nghĩa của từ khóa

  • “신혼집”: Là ngôi nhà mà các cặp đôi mới cưới chuẩn bị để sống chung sau hôn nhân. Từ này kết hợp giữa “신혼 (tân hôn)” - hôn nhân mới và “집 (nhà)”.
  • Korean: 신혼집
  • Pronunciation: Sinhon-jip

 

Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày

1. Chuẩn bị nhà cho đám cưới:

  • Korean: 우리는 신혼집을 찾고 있어요.
  • Pronunciation: Urineun sinhonjibeul chatgo isseoyo.
  • Dịch: Chúng tôi đang tìm nhà tân hôn.

2. Trang trí nhà mới:

  • Korean: 신혼집 인테리어를 어떻게 할지 고민이에요.
  • Pronunciation: Sinhonjip interioreul eotteoke halji gominiyeyo.
  • Dịch: Tôi đang băn khoăn không biết trang trí nhà tân hôn như thế nào.

 

2. Hội thoại ví dụ

Tình huống: Hai người trẻ nói về chương trình “신랑수업” và nhà tân hôn.

Episode

 

Nam:

신랑수업 봤어? 김종민이 신혼집을 찾으러 다녔다더라!

Korean: Shinlang su-eob bwasseo? Kim Jong Min-i sinhonjibeul chat-euro danyeotdadeora!

Pronunciation: Shin-lang su-eob bwat-sseo? Kim Jong Min-i sin-hon-jip-eul chat-eu-ro da-nyeot-da-deo-ra!

Dịch: Cậu có xem “Lớp học chồng tương lai” không? Nghe nói Kim Jong Min đi tìm nhà tân hôn!

 

Nữ:

봤어! 빽가랑 같이 임장 투어도 갔던데.

Korean: Bwasseo! Baek-ga-rang gachi imjang tueodo gatdeonde.

Pronunciation: Bwat-sseo! Baek-ga-rang ga-chi im-jang tu-eo-do gat-deon-de.

Dịch: Có chứ! Anh ấy còn đi tham quan nhà cùng Baek Ga nữa.

 

Nam:

결혼하면 와이프한테 인테리어를 맡기겠다고 하더라.

Korean: Gyeolhonhamyeon waipeuhante interioreul matgigetdago hadeora.

Pronunciation: Gyeol-hon-ha-myeon wa-i-peu-han-te in-te-ri-o-reul mat-gi-get-da-go ha-deo-ra.

Dịch: Anh ấy nói nếu kết hôn thì sẽ giao việc trang trí nội thất cho vợ.

 

Nữ:

로맨틱한데? 그런데 멘토들이 좀 답답해 하던데.

Korean: Romaentikhande? Geureonde mentodeuri jom dapdaphadeon-de.

Pronunciation: Ro-maen-tik-han-de? Geu-reon-de men-to-deu-ri jom dap-dap-ha-deon-de.

Dịch: Lãng mạn ghê! Nhưng mà các cố vấn có vẻ hơi thất vọng.

 

3. Từ vựng và mẫu câu thông dụng

Từ vựng bổ sung

1. 임장 투어 (Imjang Tueo): Tham quan nhà

  • 예문 1: 우리는 주말에 임장 투어를 계획하고 있다.
  • Korean: Urineun jumal-e imjang tueoreul gyehoekhago itda.
  • Pronunciation: U-ri-neun ju-mal-e im-jang tu-eo-reul gye-hoek-ha-go it-da.
  • Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch tham quan nhà vào cuối tuần.

  • 예문 2: 임장 투어 중에 좋은 집을 발견했다.
  • Korean: Imjang tueo junge joeun jibeul balgyeonhaetda.
  • Pronunciation: Im-jang tu-eo jung-e joe-un jib-eul bal-gyeon-haet-da.
  • Dịch: Tôi đã tìm được một ngôi nhà tốt trong chuyến tham quan.

2. 인테리어 (Interior): Nội thất

  • 예문 1: 신혼집 인테리어는 아내에게 맡길 생각이에요.
  • Korean: Sinhonjip interioreuneun anae-ege matgil saenggak-ieyo.
  • Pronunciation: Sin-hon-jip in-te-ri-o-reu-neun a-nae-e-ge mat-gil saeng-gak-i-e-yo.
  • Dịch: Tôi định giao việc trang trí nội thất nhà tân hôn cho vợ.

  • 예문 2: 요즘 인테리어 스타일은 정말 다양하다.
  • Korean: Yojum interio seutail-eun jeongmal dayanghada.
  • Pronunciation: Yo-jum in-te-ri-o seu-ta-il-eun jeong-mal da-yang-ha-da.
  • Dịch: Phong cách nội thất dạo này thực sự rất đa dạng.

 


Lời kết

Qua câu chuyện về Kim Jong Min và hành trình tìm nhà mới, bạn không chỉ hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc mà còn học được nhiều từ vựng tiếng Hàn thú vị. Hãy cùng tiếp tục theo dõi các chương trình thú vị như “신랑수업” để vừa giải trí vừa học thêm tiếng Hàn nhé!