Bài hát mới của Baek Ji Young: Học tiếng Hàn qua tin tức giải trí - Bài viết học tiếng Hàn

2024. 12. 17. 00:20Học tiếng Hàn

(Trang này được tạo ra để hỗ trợ việc học tiếng Hàn thông qua tin tức Hàn Quốc.)

1. Từ khóa: Bài hát mới của Baek Ji Young

Bài hát mới “그래 맞아” có ý nghĩa gì?

  • “그래 맞아” trong tiếng Hàn có nghĩa là “Đúng vậy” hoặc “Ừ đúng rồi”, thể hiện sự đồng tình hoặc công nhận một cách nhẹ nhàng và tự nhiên.
  • Bài hát thuộc thể loại “백발 (백지영 스타일 발라드)” - phong cách ballad đặc trưng của Baek Ji Young, nhưng có sự khác biệt là cảm giác bình tĩnh và tự nhiên hơn.

Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày

Thể hiện sự đồng ý trong giao tiếp:

  • 한글: 그래 맞아 (Geurae, maja)
  • Nghĩa: Đúng rồi, đúng vậy.
  • Ví dụ:
  • A: 이 영화 정말 감동적이야. (I yeonghwa jeongmal gamdongjeogiya.)
    (Bộ phim này thực sự rất cảm động.)
  • B: 그래 맞아. 나도 그렇게 생각해. (Geurae, maja. Nado geureoke saenggakhae.)
    (Đúng vậy. Tôi cũng nghĩ như thế.)

Cách biểu lộ sự thông cảm nhẹ nhàng:

  • 한글: 그래 맞아. 네가 많이 힘들었겠다. (Geurae, maja. Nega manhi himdeureossgetda.)
  • Nghĩa: Đúng rồi. Chắc cậu đã rất mệt mỏi nhỉ.

 

2. Hội thoại ví dụ

Tình huống: Hai người trẻ thảo luận về bài hát mới của Baek Ji Young.

Episode

 

Nam:

백지영 신곡 들어봤어?

Phát âm: Baek Ji Young singok deureobwass-eo?

Dịch: Cậu đã nghe bài hát mới của Baek Ji Young chưa?

 

Nữ:

응, 타이틀곡이 ‘그래 맞아’라면서? 백지영 스타일인데 좀 다른 느낌이라고 하던데.

Phát âm: Eung, taiteulgogi ‘Geurae Maja’ramyeonseo? Baek Ji Young seutailinde jom dareun neukkim-irago hadeonde.

Dịch: Ừ, bài hát chủ đề là “그래 맞아” đúng không? Nghe nói vẫn là phong cách của Baek Ji Young nhưng có chút khác biệt.

 

Nam:

맞아, 이번엔 강타가 작곡했다며?

Phát âm: Maj-a, ibeonen Gangta-ga jakgokhaessda-myeo?

Dịch: Đúng rồi, lần này do Kangta sáng tác đúng không?

 

Nữ:

응, 그리고 녹음 중에 딸 얘기하다가 눈물도 흘렸다더라.

Phát âm: Eung, geurigo nogeum junge ttal yaegihadaga nunmuldo heulleossdadeora.

Dịch: Ừ, nghe nói trong lúc thu âm còn khóc khi nói về con gái nữa.

 

3. Từ vựng và mẫu câu thông dụng

1. 발라드 (Ballad): Thể loại nhạc ballad

  • 예문 1: 나는 발라드 노래를 좋아해. (Naneun balladeu noraereul joahae.)
  • Tôi thích các bài hát ballad.

  • 예문 2: 백지영은 발라드의 여왕으로 불린다. (Baek Ji Young-eun balladeu-ui yeowang-euro bullinda.)
  • Baek Ji Young được gọi là nữ hoàng của dòng nhạc ballad.

2. 타이틀곡 (Title track): Ca khúc chủ đề

  • 예문 1: 이번 앨범의 타이틀곡은 정말 대단하다. (Ibeon aelbeom-ui taiteulgok-eun jeongmal daedanhada.)
  • Bài hát chủ đề của album lần này thực sự tuyệt vời.

  • 예문 2: 타이틀곡 외에도 좋은 곡이 많다. (Taiteulgok oedo joeun gok-i manta.)
  • Ngoài bài hát chủ đề, còn rất nhiều ca khúc hay.

 

4. Lời kết

Bài hát mới của Baek Ji Young không chỉ mang lại cảm xúc sâu sắc mà còn giúp người học tiếng Hàn khám phá thêm những cách diễn đạt thú vị trong ngôn ngữ. Hãy nghe nhạc, cảm nhận và cùng học tiếng Hàn qua những bài hát đầy ý nghĩa!